ictnews Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2019 cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT.
Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là lúc để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Thông tin về trường Đại học Quốc gia Hà Nội rất được các thí sinh quan tâm.Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT.Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây.Mã ngành Đại học Quốc gia Hà Nội 2019Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2019 cần điền đúng mã trường là QHX và nếu đăng ký vào Đại học Khoa học Tự nhiên cần điền mã trường là QHT (nguồn ảnh: vnu.edu.vn). Mã ngành Đại học Khoa học Tự nhiên 2019TTMã trườngMãxét tuyểnTên ngànhChỉ tiêuMã Tổ hợp xét tuyển 1Mã Tổ hợp xét tuyển 2Mã Tổ hợp xét tuyển 3Mã Tổ hợp xét tuyển 4Theo KQ thi THPT QGTheo phương thức khác QHTQHT01Toán học473A00A01D07D08 QHTQHT02Toán tin491A00A01D07D08 QHTQHT90Máy tính và khoa học thông tin*482A00A01D07D08 QHTQHT40Máy tính và khoa học thông tin**80A00A01D07D08 QHTQHT03Vật lí học955A00A01B00C01 QHTQHT04Khoa học vật liệu50A00A01B00C01 QHTQHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhân30A00A01B00C01 QHTQHT06Hoá học673A00B00D07 QHTQHT41Hoá học**50A00B00D07 QHTQHT07Công nghệ kỹ thuật hoá học491A00B00D07 QHTQHT42Công nghệ kỹ thuật hoá học**40A00B00D07 QHTQHT43Hoá dược**791A00B00D07 QHTQHT08Sinh học764A00A02B00D08 QHTQHT09Công nghệ sinh học764A00A02B00D08 QHTQHT44Công nghệ sinh học**80A00A02B00D08 QHTQHT10Địa lí tự nhiên382A00A01B00D10 QHTQHT91Khoa học thông tin địa không gian*40A00A01B00D10 QHTQHT12Quản lý đất đai70A00A01B00D10 QHTQHT13Khoa học môi trường682A00A01B00D07 QHTQHT45Khoa học môi trường**40A00A01B00D07 QHTQHT14Khoa học đất30A00A01B00D07 QHTQHT15Công nghệ kỹ thuật môi trường50A00A01B00D07 QHTQHT46Công nghệ kỹ thuật môi trường**40A00A01B00D07 QHTQHT16Khí tượng và khí hậu học40A00A01B00D07 QHTQHT17Hải dương học30A00A01B00D07 QHTQHT92Tài nguyên và môi trường nước*40A00A01B00D07 QHTQHT18Địa chất học30A00A01B00D07 QHTQHT19Kỹ thuật địa chất30A00A01B00D07 QHTQHT20Quản lý tài nguyên và môi trường482A00A01B00D07Tổng cộng:1.51030Mã ngành Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn 2019STTNgành họcTổ hợp mônMãMôn chínhChỉ tiêu (dự kiến)Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khác1Báo chí QHX01 85151.1Báo chíToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 1.2Báo chíNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 1.3Báo chíNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 1.4Báo chíNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 1.5Báo chíNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 1.6Báo chíNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 1.7Báo chíNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 1.8Báo chíNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 2Chính trị học QHX02 60102.1Chính trị họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 2.2Chính trị họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 2.3Chính trị họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 2.4Chính trị họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 2.5Chính trị họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 2.6Chính trị họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 2.7Chính trị họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 2.8Chính trị họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 3Công tác xã hội QHX03 70103.1Công tác xã hộiToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 3.2Công tác xã hộiNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 3.3Công tác xã hộiNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 3.4Công tác xã hộiNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 3.5Công tác xã hộiNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 3.6Công tác xã hộiNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 3.7Công tác xã hộiNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 3.8Công tác xã hộiNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 4Đông Nam Á học QHX04 4554.1Đông Nam Á họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 4.2Đông Nam Á họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 4.3Đông Nam Á họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 4.4Đông Nam Á họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 4.5Đông Nam Á họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 4.6Đông Nam Á họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 4.7Đông Nam Á họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 4.8Đông Nam Á họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 5Đông phương học QHX05 85155.1Đông phương họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 5.2Đông phương họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 5.3Đông phương họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 5.4Đông phương họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 5.5Đông phương họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 5.6Đông phương họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 5.7Đông phương họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 6Hán Nôm QHX06 2736.1Hán NômNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 6.2Hán NômNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 6.3Hán NômNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 6.4Hán NômNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 6.5Hán NômNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 6.6Hán NômNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 6.7Hán NômNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 7Khoa học quản lý QHX07 80107.1Khoa học quản lýToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 7.2Khoa học quản lýNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 7.3Khoa học quản lýNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 7.4Khoa học quản lýNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 7.5Khoa học quản lýNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 7.6Khoa học quản lýNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 7.7Khoa học quản lýNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 7.8Khoa học quản lýNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 8Lịch sử QHX08 70108.1Lịch sửNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 8.2Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 8.3Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 8.4Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 8.5Lịch sửNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 8.6Lịch sửNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 8.7Lịch sửNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 9Lưu t
rữ học QHX09 5559.1Lưu t
rữ họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 9.2Lưu t
rữ họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 9.3Lưu t
rữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 9.4Lưu t
rữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 9.5Lưu t
rữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 9.6Lưu t
rữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 9.7Lưu t
rữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 9.8Lưu t
rữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 10Ngôn ngữ học QHX10 701010.1Ngôn ngữ họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 10.2Ngôn ngữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 10.3Ngôn ngữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 10.4Ngôn ngữ họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 10.5Ngôn ngữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 10.6Ngôn ngữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 10.7Ngôn ngữ họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 11N
hân học QHX11 55511.1N
hân họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 11.2N
hân họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 11.3N
hân họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 11.4N
hân họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 11.5N
hân họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 11.6N
hân họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 11.7N
hân họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 11.8N
hân họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 12Nhật Bản học QHX12 25512.1Nhật Bản họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 12.2Nhật Bản họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 12.3Nhật Bản họcNgữ văn, Toán, Tiếng NhậtD06&nb
sp; 12.4Nhật Bản họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 12.5Nhật Bản họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng NhậtD81&nb
sp; 12.6Nhật Bản họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 13Quan hệ công chúng QHX13 651013.1Quan hệ công chúngNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 13.2Quan hệ công chúngNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 13.3Quan hệ công chúngNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 13.4Quan hệ công chúngNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 13.5Quan hệ công chúngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 13.6Quan hệ công chúngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 13.7Quan hệ công chúngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 14Quản lý thông tin QHX14 55514.1Quản lý thông tinToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 14.2Quản lý thông tinNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 14.3Quản lý thông tinNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 14.4Quản lý thông tinNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 14.5Quản lý thông tinNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 14.6Quản lý thông tinNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 14.7Quản lý thông tinNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 14.8Quản lý thông tinNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành QHX15 751515.1Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 15.2Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 15.3Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 15.4Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 15.5Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 15.6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 16Quản trị khách sạn QHX16 701016.1Quản trị khách sạnNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 16.2Quản trị khách sạnNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 16.3Quản trị khách sạnNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 16.4Quản trị khách sạnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 16.5Quản trị khách sạnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 16.6Quản trị khách sạnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 17Quản trị v
ăn phòng QHX17 701017.1Quản trị v
ăn phòngToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 17.2Quản trị v
ăn phòngNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 17.3Quản trị v
ăn phòngNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 17.4Quản trị v
ăn phòngNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 17.5Quản trị v
ăn phòngNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 17.6Quản trị v
ăn phòngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 17.7Quản trị v
ăn phòngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 17.8Quản trị v
ăn phòngNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 18Quốc tế học QHX18 901518.1Quốc tế họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 18.2Quốc tế họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 18.3Quốc tế họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 18.4Quốc tế họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 18.5Quốc tế họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 18.6Quốc tế họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 18.7Quốc tế họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 18.8Quốc tế họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 19Tâm lý học QHX19 951519.1Tâm lý họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 19.2Tâm lý họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 19.3Tâm lý họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 19.4Tâm lý họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 19.5Tâm lý họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 19.6Tâm lý họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 19.7Tâm lý họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 19.8Tâm lý họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 20Thông tin - Thư viện QHX20 50520.1Thông tin - Thư việnToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 20.2Thông tin - Thư việnNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 20.3Thông tin - Thư việnNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 20.4Thông tin - Thư việnNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 20.5Thông tin - Thư việnNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 20.6Thông tin - Thư việnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 20.7Thông tin - Thư việnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 20.8Thông tin - Thư việnNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 21Tôn giáo học QHX21 50521.1Tôn giáo họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 21.2Tôn giáo họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 21.3Tôn giáo họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 21.4Tôn giáo họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 21.5Tôn giáo họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 21.6Tôn giáo họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 21.7Tôn giáo họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 21.8Tôn giáo họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 22Triết học QHX22 65522.1Triết họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 22.2Triết họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 22.3Triết họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 22.4Triết họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 22.5Triết họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 22.6Triết họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 22.7Triết họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 22.8Triết họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 23Văn học QHX23 801023.1Văn họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 23.2Văn họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 23.3Văn họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 23.4Văn họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 23.5Văn họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 23.6Văn họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 23.7Văn họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 24Việt Nam học QHX24 701024.1Việt Nam họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 24.2Việt Nam họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 24.3Việt Nam họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 24.4Việt Nam họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 24.5Việt Nam họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 24.6Việt Nam họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 24.7Việt Nam họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 25Xã hội học QHX25 601025.1Xã hội họcToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 25.2Xã hội họcNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 25.3Xã hội họcNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 25.4Xã hội họcNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 25.5Xã hội họcNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 25.6Xã hội họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 25.7Xã hội họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 25.8Xã hội họcNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 26Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX40 28226.1Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 26.2Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 26.3Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 26.4Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 26.5Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 26.6Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 26.7Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 26.8Báo chí ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 27Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX41 37327.1Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 27.2Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 27.3Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 27.4Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 27.5Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 27.6Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 27.7Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 27.8Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp; 28Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lên QHX42 28228.1Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênToán, Vật lí, Hóa họcA00&nb
sp; 28.2Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ v
ăn, Lịch sử, Địa líC00&nb
sp; 28.3Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng AnhD01&nb
sp; 28.4Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng PhápD03&nb
sp; 28.5Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Toán, Tiếng TrungD04&nb
sp; 28.6Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhD78&nb
sp; 28.7Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng PhápD82&nb
sp; 28.8Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23)Điểm bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT quốc gia 2019 phải đạt từ 4.0 trở lênNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungD83&nb
sp;
Nguồn bài viết : Chơi game kiếm tiền thật